Có 2 kết quả:

固若金汤 gù ruò jīn tāng ㄍㄨˋ ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧㄣ ㄊㄤ固若金湯 gù ruò jīn tāng ㄍㄨˋ ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧㄣ ㄊㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) secure as a city protected by a wall of metal and a moat of boiling water (idiom)
(2) well fortified
(3) invulnerable to attack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) secure as a city protected by a wall of metal and a moat of boiling water (idiom)
(2) well fortified
(3) invulnerable to attack

Bình luận 0